class equisetatae
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: class equisetatae+ Noun
- (thực vật học)cây mộc tặc.là một trong những loại cỏ chứa nhiều Silicate, cỏ Horsetail chứa khoảng 7% acid silicic.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Sphenopsida class Sphenopsida Equisetatae class Equisetatae
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "class equisetatae"
Lượt xem: 743
Từ vừa tra